Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上翼 じょうよく うえつばさ
trên bay (của) một máy bay(mặt phẳng)
翼翼 よくよく
thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan
章 しょう
chương; hồi (sách)
翼 つばさ よく
lá
腕章/帽章 わんしょう/ぼうしょう
Huy hiệu cánh tay/ huy hiệu mũ
小心翼翼 しょうしんよくよく
rất nhút nhát; hay lo sợ, rụt rè
首章 しゅしょう くびあきら
chương mở đầu (của một quyển sách)
章魚 たこ
con bạch tuộc