Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
道徳上 どうとくじょう
một cách có đạo đức, về phương diện đạo đức
徳 とく
đạo đức
井 い せい
cái giếng
茂林 もりん しげりん
rừng rậm
繁茂 はんも
sự um tùm; sự rậm rạp.
茂り しげり
sự mọc xum xuê
茂み しげみ
bụi cây.
茂る しげる
rậm rạp; um tùm; xanh tốt