Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
茂り しげり
sự mọc xum xuê
繁茂 はんも
sự um tùm; sự rậm rạp.
茂る しげる
rậm rạp; um tùm; xanh tốt
茂林 もりん しげりん
rừng rậm
逆茂木 さかもぎ
đống cây chướng ngại, đống cây cản
生い茂る おいしげる
mọc um tùm, mọc sum suê
こみみ
nghe lỏm; nghe trộm
みなみシナうみ
South ChinSea