茂る
しげる「MẬU」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Rậm rạp; um tùm; xanh tốt
雑草
の
生
い
茂
る
庭
Vườn um tùm cỏ dại
夏草
の
茂
る
丘
Ngọn đồi mọc lún phún những ngọn cỏ mùa xuân

Bảng chia động từ của 茂る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 茂る/しげるる |
Quá khứ (た) | 茂った |
Phủ định (未然) | 茂らない |
Lịch sự (丁寧) | 茂ります |
te (て) | 茂って |
Khả năng (可能) | 茂れる |
Thụ động (受身) | 茂られる |
Sai khiến (使役) | 茂らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 茂られる |
Điều kiện (条件) | 茂れば |
Mệnh lệnh (命令) | 茂れ |
Ý chí (意向) | 茂ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 茂るな |
茂り được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 茂り
茂る
しげる
rậm rạp
茂り
しげり
sự mọc xum xuê