Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
上皮組織 じょうひそしき
tế bào biểu mô
詩 し
thi
織り上げる おりあげる
dệt thành vải
詩的 してき
thơ ca
原詩 げんし
bài thơ nguyên bản
詩吟 しぎん
việc ngâm thơ; sự ngâm thơ.
哀詩 あいし
Thơ buồn.