Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 井上達男
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
男友達 おとこともだち
bạn là con trai
男伊達 おとこだて
người đàn ông hào hiệp
伊達男 だておとこ だて おとこ
người chưng diện; công tử bột
上達 じょうたつ
sự tiến bộ; sự tiến triển
上達部 かんだちめ かんだちべ かむだちめ
sân đế quốc; quý phái sân; tính cao thượng
男性上位 だんせいじょうい
nam giới chiếm ưu thế
上達する じょうたつ
tiến bộ; phát triển; cải tiến