Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雪上 せつじょう
trên tuyết
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
雪上車 せつじょうしゃ
xe chạy trên băng tuyết.
雪 ゆき
tuyết.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
井 い せい
cái giếng
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
雪鋤 ゆきすき
công cụ dọn tuyết, cào tuyết