Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 井上高志
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
上昇志向 じょうしょうしこう
mong muốn cải thiện, tham vọng vươn lên trên thế giới
浮上高 ふじょうこう
kẽ hở đầu từ
売上高 うりあげだか
số thu nhập; tiền lời, lãi
売上高税 うりあげだかぜい
thuế doanh thu
史上最高 しじょうさいこう
cao nhất mọi thời đại