Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
之 これ
Đây; này.
之繞 しんにょう しんにゅう これにょう
trả trước căn bản; shinnyuu
加之 しかのみならず
không những...mà còn
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
井 い せい
cái giếng
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
鳥之巣 とりのす
tổ chim.
適潤 てきじゅん
đủ ẩm (ví dụ: đối với cây trồng)