Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 井口新次郎
新郎 しんろう
tân lang.
新郎新婦 しんろうしんぷ
Cô dâu và chú rể.
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
新郎の実家 しんろうのじっか
nhà trai.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)