Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 井川さくら駅
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
いさら井 いさらい
giếng hoặc suối nước nhỏ
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
いささ川 いささがわ いさらがわ いささがわ、いさらがわ
con sông hẹp
いささ小川 いささおがわ いさらおがわ いささおがわ、いさらおがわ
con sông nhỏ hẹp
sự khác nhau, tình trạng khác nhau; tính khác nhau; sự chênh lệch, sự bất đồng; mối bất hoà, mối phân tranh; sự cãi nhau, sự chênh lệch về giá cả, dấu phân biệt đặc trưng, hiệu, sai phân, phân biệt giữa; phân biệt đối xử, điều đó quan trọng; điều đó làm cho sự thể thay đổi hoàn toàn, split, cái đó có gì quan trọng?, phân biệt, phân hơn kém, tính hiệu số, tính sai phân
井 い せい
cái giếng