Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
戸井 とい
máy nước.
井戸 いど
cái giếng
ガラスど ガラス戸
cửa kính
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
井戸側 いどがわ
thành giếng (bằng gỗ, đá, bê tông...)
車井戸 くるまいど
một trang bị tốt với một ròng rọc để vẽ rót nước
井戸車 いどぐるま
ròng rọc dùng để kéo cái gầu lên xuống để lấy nước giếng