Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 井手宣通
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
選手宣誓 せんしゅせんせい
lời tuyên thệ của tuyển thủ
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.