Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浦 うら
cái vịnh nhỏ; vịnh nhỏ
愛 あい
tình yêu; tình cảm
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
井 い せい
cái giếng
愛愛しい あいあいしい
đáng yêu
浦菊 うらぎく ウラギク
thảo mộc lâu năm thuộc họ Asteraceae
海浦 かいほ うみのうら
bờ biển
浦里 うらざと
làng ven biển; làng chài