Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 井辺八幡山古墳
古墳 こふん
mộ cổ
八幡 はちまん やはた
chúa trời (của) chiến tranh; hachiman
八幡神 はちまんじん やわたのかみ
Hachiman (god of war)
八幡宮 はちまんぐう
miếu thờ Thần chiến tranh
古墳時代 こふんじだい
thời kỳ phần mộ ((của) lịch sử tiếng nhật)
弓矢八幡 ゆみやはちまん
chúa trời (của) chiến tranh
南無八幡 なむはちまん
Nam Mô Hachiman
八辺形 はちへんけい はちへんがた
hình tám cạnh, hình bát giác