Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 井関家重
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
摂関家 せっかんけ せっかんか
kẻ (của) regents và những cố vấn
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
二重天井 にじゅーてんじょー
trần đôi
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
二重関税 にじゅうかんぜい
chế độ hai suất thuế.