Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
頭巾海豹 ずきんあざらし ズキンアザラシ
hải cẩu trùm đầu, hải cẩu mào
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
小頭鼠海豚 こがしらねずみいるか コガシラネズミイルカ
cá heo California
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.