些々たる ささたる
chuyện vụn vặt; bình thường
些些たる ささたる
chuyện vụn vặt; bình thường
些か いささか
chút; một chút; đôi chút
些事 さじ
chuyện nhỏ; chuyện vặt.
些細 ささい
chuyện vặt; không đáng kể; ít ỏi
些少 さしょう
chuyện vụn vặt; nhỏ bé; ít; sự coi thường
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà