些か
いささか「TA」
☆ Tính từ đuôi な, trạng từ
Chút; một chút; đôi chút
君
の
計画
には
些
か
不満
はない。
Tôi không phàn nàn một chút nào về kế hoạch của cậu.
柔道
の
方
は
些
か
心得
があるのですが,
剣道
の
方
はからっきしだめです。
Về Judo thì tôi có biết một chút nhưng về kiếm đạo thì tôi chẳng biết gì.
その
知
らせを
聞
いていささか
驚
きました。
Tôi có đôi chút ngạc nhiên khi nghe tin đó. .
