些些たる
ささたる「TA TA」
Chuyện vụn vặt; bình thường

Từ đồng nghĩa của 些些たる
adjective
些些たる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 些些たる
些事 さじ
chuyện nhỏ; chuyện vặt.
些細 ささい
chuyện vặt; không đáng kể; ít ỏi
些と ちっと ちと
a little bit
些少 さしょう
chuyện vụn vặt; nhỏ bé; ít; sự coi thường
些か いささか
chút; một chút; đôi chút
些々 ささ
nhỏ nhặt; vặt vãnh; cỏn con; không đáng kể; không quan trọng; tầm thường
些々たる ささたる
chuyện vụn vặt; bình thường
một nhỏ bé; một mẩu; có phần