坦懐
たんかい ひろしふところ「THẢN HOÀI 」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Tính ngay thật, tính thẳng thắn, tính bộc trực

坦懐 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 坦懐
虚心坦懐 きょしんたんかい
vô tư, thoải mái, công bằng. chí công vô tư
坦坦 たんたん
bình lặng; hòa bình
平坦 へいたん
bằng phẳng
リスク負坦 リスクふひろし
chấp nhận rủi ro
懐 ふところ
ngực áo; ngực; bộ ngực
平坦型ストーマ へいたんがたストーマ
stoma ngang bề mặt da
欣懐 きんかい
sự nghĩ đến một cách sung sướng; ý nghĩ hạnh phúc
鄙懐 ひかい
suy nghĩ của chính mình, ý tưởng của chính mình