亜寒帯気候
あかんたいきこう
☆ Danh từ
Khí hậu cận bắc cực

亜寒帯気候 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 亜寒帯気候
亜寒帯 あかんたい
khu vực cận bắc cực/ nam cực nằm giữa vùng hàn đới và ôn đới; lãnh đới
亜熱帯気候 あねったいきこう
khí hậu cận nhiệt đới
気候帯 きこうたい
đới khí hậu, vùng khí hậu
寒冷気候 かんれーきこー
khí hậu lạnh
寒帯気団 かんたいきだん
khối không khí lạnh
熱帯気候 ねったいきこー
khí hậu nhiệt đới
寒帯 かんたい
hàn đới; xứ lạnh
熱帯モンスーン気候 ねったいモンスーンきこう
khí hậu nhiệt đới gió mùa