Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
亜熱帯高気圧
あねったいこうきあつ
áp khí cao cận nhiệt đới
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
亜熱帯気候 あねったいきこう
khí hậu cận nhiệt đới
亜熱帯 あねったい
cận nhiệt đới
熱帯低気圧 ねったいていきあつ
áp thấp nhiệt đới
亜熱帯ジェット気流 あねったいジェットきりゅう
dòng tia gần nhiệt đới
亜熱帯林 あねったいりん
rừng gần nhiệt đới
亜高山帯 あこうざんたい あたかやまたい
khu vực ở chân núi An-pơ
高気圧 こうきあつ
áp suất cao
Đăng nhập để xem giải thích