亜酸化窒素
あさんかちっそ
☆ Danh từ
Nitrous oxide (loại khí gây tê, gây mê)

亜酸化窒素 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 亜酸化窒素
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
酸化窒素 さんかちっそ
oxit nitơ
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
二酸化窒素 にさんかちっそ
(hoá học) NO2; đioxit nitơ
窒素酸化物 ちっそさんかぶつ
ôxit nitơ
一酸化窒素 いっさんかちっそ
ôxít đơn nit-tơ-ric
一酸化二窒素 いっさんかにちっそ
Đi-nitơ oxit
窒化ケイ素 ちっかケイそ ちっかけいそ
silic nitride (là một hợp chất hóa học vộ cơ, có thành phần chính gồm hai nguyên tố silic và nitơ) (Si3N4)