Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
亡き者
なきもの
Người đã chết
亡き者にする なきものにする
giết, giết chết, làm chết, diệt
亡者 もうじゃ
chết
亡者船 もうじゃぶね
con tàu của người chết
逃亡者 とうぼうしゃ
Người chạy trốn; kẻ trốn tránh.
死亡者 しぼうしゃ
người bị chết; người tử vong.
亡命者 ぼうめいしゃ
người tị nạn
亡き なき
đã chết, đã mất, đã qua đời
金の亡者 かねのもうじゃ
ám chỉ nói những người mờ, mù mắt vì tiền.
「VONG GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích