Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
金の亡者
かねのもうじゃ
ám chỉ nói những người mờ, mù mắt vì tiền.
亡者 もうじゃ
chết
亡者船 もうじゃぶね
con tàu của người chết
逃亡者 とうぼうしゃ
Người chạy trốn; kẻ trốn tránh.
死亡者 しぼうしゃ
người bị chết; người tử vong.
亡き者 なきもの
Người đã chết
亡命者 ぼうめいしゃ
người tị nạn
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
「KIM VONG GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích