亡命者
ぼうめいしゃ「VONG MỆNH GIẢ」
☆ Danh từ
Người tị nạn
亡命者
は
無事国境
を
越
えた。
Người tị nạn đã vượt qua ranh giới một cách an toàn.
Người tha hương
Kẻ đào ngũ, kẻ bỏ đạo

Từ đồng nghĩa của 亡命者
noun