妊産婦死亡
にんさんぷしぼう
☆ Danh từ
Tử vong người mẹ.

妊産婦死亡 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 妊産婦死亡
妊産婦死亡率 にんさんぷしぼうりつ
tỷ lệ tử vong mẹ
妊産婦 にんさんぷ
người đang có mang và mong chờ sinh con; sản phụ.
妊産婦検診 にんさんぷけんしん
khám thai
妊婦 にんぷ
người mang thai; người mang bầu; người có chửa; người thai nghén; bà bầu.
亡婦 ぼうふ
bà vợ quá cố; người vợ đã chết; người đàn bà đã chết
妊婦服 にんぷふく
quần áo dành cho người mang thai; quần áo bà bầu.
死亡 しぼう
sự tử vong; chết.
産婦 さんぷ
bà đẻ.