Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
妊産婦死亡率
にんさんぷしぼうりつ
tỷ lệ tử vong mẹ
妊産婦死亡 にんさんぷしぼう
tử vong người mẹ.
妊産婦 にんさんぷ
người đang có mang và mong chờ sinh con; sản phụ.
死亡率 しぼうりつ
tỷ lệ tử vong
周産期死亡率 しゅうさんきしぼうりつ
tỷ lệ tử vong chu sinh
妊産婦検診 にんさんぷけんしん
khám thai
妊婦 にんぷ
người mang thai; người mang bầu; người có chửa; người thai nghén; bà bầu.
亡婦 ぼうふ
bà vợ quá cố; người vợ đã chết; người đàn bà đã chết
小児死亡率 しょうにしぼうりつ
tỉ lệ tử vong ở trẻ em
Đăng nhập để xem giải thích