Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
亡父
ぼうふ
vong phụ
亡祖父 ぼうそふ
ông đã chết ((mà) một có muộn)
父 ちち とと ちゃん てて かぞ かそ しし あて
bố; cha
父の叔父 ちちのおじ
cha chú.
色亡 しきもう
mù màu.
手亡 てぼう
đậu vỏ trắng Nhật Bản
亡子 ぼうし
đứa con đã chết
亡姉 ぼうし
người chị đã mất, người chị quá cố
亡国 ぼうこく
vong quốc.
「VONG PHỤ」
Đăng nhập để xem giải thích