Kết quả tra cứu 交う
Các từ liên quan tới 交う
交う
かう
「GIAO」
☆ Động từ nhóm 1 -u
◆ Giao nhau

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 交う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 交う/かうう |
Quá khứ (た) | 交った |
Phủ định (未然) | 交わない |
Lịch sự (丁寧) | 交います |
te (て) | 交って |
Khả năng (可能) | 交える |
Thụ động (受身) | 交われる |
Sai khiến (使役) | 交わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 交う |
Điều kiện (条件) | 交えば |
Mệnh lệnh (命令) | 交え |
Ý chí (意向) | 交おう |
Cấm chỉ(禁止) | 交うな |