Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
交代選手 こうたいせんしゅ
cầu thủ thay thế
交代 こうたい
ca; kíp; phiên; thay thế
投手 とうしゅ
người ném bóng
世代交代 せだいこうたい
xen kẽ (của) phát sinh
手交 しゅこう
sự trao tận tay (thư từ hay văn kiện quan trọng)
手代 てだい
một thư ký những hàng bán
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion