Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 交代行列
交代行列(歪対称行列) こうたいぎょうれつ(いびつたいしょうぎょうれつ)
ma trận xoay (ma trận đối xứng xiên)
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
直交行列 ちょっこーぎょーれつ
ma trận trực giao
行列代数 ぎょうれつだいすう
đại số tuyến tính
交代 こうたい
ca; kíp; phiên; thay thế
変格直交行列 へんかくちょっこーぎょーれつ
ma trận trực giao tầm thường
正格直交行列 せーかくちょっこーぎょーれつ
ma trận trực giao chính xác
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium