Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正格直交行列
せーかくちょっこーぎょーれつ
ma trận trực giao chính xác
変格直交行列 へんかくちょっこーぎょーれつ
ma trận trực giao tầm thường
直交行列 ちょっこーぎょーれつ
ma trận trực giao
直交系列 ちょっこうけいれつ
chuỗi trực giao
正方行列 せいほうぎょうれつ
ma trận vuông
正則行列 せいそくぎょうれつ
ma trận thông thường
正規直交底 せーきちょっこーてー
cơ sở trực chuẩn
正規直交系 せいきちょっこうけい
bình thường hóa hệ thống trực giao
正規直交化 せいきちょっこうか
phép trực chuẩn hóa
Đăng nhập để xem giải thích