Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
交差 こうさ
sự giao nhau; sự cắt nhau; giao; giao nhau; cắt nhau
被削面 ひ削面
mặt gia công
直交化平面波 ちょっこうかへいめんは
trực giao sóng phẳng
平面 へいめん
bình diện; mặt phẳng
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
交差点 こうさてん
bùng binh
差し出し人 差し出し人
Người gửi.