Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
立体交差
りったいこうさ
giao nhiều mức
交差 こうさ
sự giao nhau; sự cắt nhau; giao; giao nhau; cắt nhau
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
交差点 こうさてん
bùng binh
「LẬP THỂ GIAO SOA」
Đăng nhập để xem giải thích