交差検定
こうさけんてい「GIAO SOA KIỂM ĐỊNH」
☆ Danh từ
Xác nhận chéo

交差検定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 交差検定
交差合計検査 こうさごうけいけんさ
kiểm tra chéo chân
交差 こうさ
sự giao nhau; sự cắt nhau; giao; giao nhau; cắt nhau
検定 けんてい
sự kiểm định; sự kiểm tra và phân định; kiểm định; kiểm tra trình độ
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.