Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
交差検定
こうさけんてい
xác nhận chéo
交差合計検査 こうさごうけいけんさ
kiểm tra chéo chân
交差 こうさ
sự giao nhau; sự cắt nhau; giao; giao nhau; cắt nhau
検定 けんてい
sự kiểm định; sự kiểm tra và phân định; kiểm định; kiểm tra trình độ
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
「GIAO SOA KIỂM ĐỊNH」
Đăng nhập để xem giải thích