交差合計検査
こうさごうけいけんさ
☆ Danh từ
Kiểm tra chéo chân

交差合計検査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 交差合計検査
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
合計検査 ごうけいけんさ
phép kiểm tra tổng
検査合計 けんさごうけい
tổng kiểm tra
交差検定 こうさけんてい
xác nhận chéo
会計検査 かいけいけんさ
sự kiểm tra, sự thanh toán các khoản giữa tá điền và địa chủ, kiểm tra
適合検査 てきごうけんさ
kiểm tra sự tương thích
会計検査官 かいけいけんさかん
kiểm toán viên