Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 交換公文
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
交換 こうかん
chuyển đổi
公文 こうぶん
văn thư lưu trữ, cơ quan lưu trữ
公衆交換電話網 こーしゅーこーかんでんわもー
mạng điện thoại chuyển mạch công cộng
アナログデジタル交換 アナログデジタルこうかん
mạch chuyển đổi tương tự ra số