Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
交換教授
こうかんきょうじゅ
trao đổi giảng viên
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
教授 きょうじゅ
giảng viên
交換 こうかん
chuyển đổi
教授陣 きょうじゅじん
khoa; professorate; nhóm lại (của) những giáo sư
教授法 きょうじゅほう
khoa sư phạm, giáo dục học
「GIAO HOÁN GIÁO THỤ」
Đăng nhập để xem giải thích