交替装置
こうたいそうち「GIAO THẾ TRANG TRÍ」
☆ Danh từ
Thiết bị thay thế

交替装置 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 交替装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
データ交換装置 データこうかんそうち
bộ chuyển mạch dữ liệu
交替 こうたい
sự thay đổi; thay phiên; thay nhau
装置 そうち そうち、せつび
Thiết bị
二交替 にこうたい
kế hoạch làm việc theo ca ngày và ca đêm
データ交換制御装置 データこうかんせいぎょそうち
bộ điều khiển trao đổi dữ liệu
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion