Kết quả tra cứu 交流
Các từ liên quan tới 交流
交流
こうりゅう
「GIAO LƯU」
◆ Dòng điện xoay chiều (ac)
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự giao lưu; giao lưu
心
を
開
いた
交流
Sự giao lưu mở cửa sổ tâm hồn
〜
間
の
深
い
交流
Mối quan hệ sâu sắc giữa ~
子
どもとおとなの
交流
Giao lưu trẻ em và người lớn

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 交流
Từ trái nghĩa của 交流
Bảng chia động từ của 交流
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 交流する/こうりゅうする |
Quá khứ (た) | 交流した |
Phủ định (未然) | 交流しない |
Lịch sự (丁寧) | 交流します |
te (て) | 交流して |
Khả năng (可能) | 交流できる |
Thụ động (受身) | 交流される |
Sai khiến (使役) | 交流させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 交流すられる |
Điều kiện (条件) | 交流すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 交流しろ |
Ý chí (意向) | 交流しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 交流するな |