霊的交流
れいてきこうりゅう「LINH ĐÍCH GIAO LƯU」
☆ Danh từ
Rước lễ thiêng liêng

霊的交流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 霊的交流
霊的交感 れいてきこうかん
giao cảm tâm linh
交霊 こうれい
truyền thông với chết
霊的 れいてき
Tâm linh, liên quan đến tinh thần
交霊術 こうれいじゅつ
thuyết thông linh
交霊会 こうれいかい
lễ gọi hồn; buổi gọi hồn; lễ chiêu hồn; buổi chiêu hồn
交流 こうりゅう
sự giao lưu; giao lưu
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.