交流分析
こーりゅーぶんせき「GIAO LƯU PHÂN TÍCH」
☆ Danh từ
Phân tích giao tiếp
心理学
の
講座
で、
交流分析
の
基本的
な
考
え
方
を
学
びました。
Tôi đã học được những ý tưởng cơ bản về phân tích giao tiếp trong khóa học tâm lý học.
交流分析 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 交流分析
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
分析 ぶんせき
sự phân tích
交流 こうりゅう
sự giao lưu; giao lưu
分光分析 ぶんこうぶんせき
sự phân tích bằng kính quang phổ
分散分析 ぶんさんぶんせき
phân tích phương sai (analysis of variance)
交流電流 こうりゅうでんりゅう
Dòng điện xoay chiều
マッチドペア分析 マッチドペアぶんせき
phân tích theo cặp
データ分析 データぶんせき
phân tích dữ liệu