Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 交流整流子電動機
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
交流電流 こうりゅうでんりゅう
Dòng điện xoay chiều
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
整流子 せいりゅうし せいりゅうこ
(điện học) cái đảo mạch, cái chuyển mạch
交流発電機 こうりゅうはつでんき
một máy phát ac
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
でんしブック 電子ブック
sách điện tử