Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 交流電動機
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
交流発電機 こうりゅうはつでんき
một máy phát ac
交流電流 こうりゅうでんりゅう
Dòng điện xoay chiều
交流電流計 こうりゅうでんりゅうけい
đồng hồ đo dòng điện xoay chiều
交流電気 こうりゅうでんき
điện xoay chiều.
交流電源 こうりゅうでんげん
máy phát điện xoay chiều
交番電流 こうばんでんりゅう
alternating current, AC