交渉委員
こうしょういいん「GIAO THIỆP ỦY VIÊN」
☆ Danh từ
Ủy ban đàm phán
気候変動枠組
み
条約
に
関
する
政府間交渉委員会
Ủy ban đàm phán liên chính phủ liên quan đến hiệp định khung về sự biến đổi khí hậu
貿易交渉委員会
Ủy ban đàm phán ngoại thương .

交渉委員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 交渉委員
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
交渉員 こうしょういん
Người đàm phán.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
外交委員長 がいこういいんちょう
trưởng ban ngoại giao; trưởng ban đối ngoại
交流委員会 こうりゅういいんかい
Foreign Policy Commission, Foreign Relations Committee
交渉 こうしょう
sự đàm phán; cuộc đàm phán; đàm phán
委員 いいん
ủy viên; thành viên