外交委員長
がいこういいんちょう
☆ Danh từ
Trưởng ban ngoại giao; trưởng ban đối ngoại
上院外交委員長
Trưởng ban ngoại giao thượng nghị viện .

外交委員長 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外交委員長
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
委員長 いいんちょう
chủ tịch ủy ban; chủ tọa, chủ tịch
党委員会委員長 とういいんかいいいんちょう
bí thư thành ủy.
外交員 がいこういん
người đi vận động bỏ phiếu, người đi chào hàng
交渉委員 こうしょういいん
ủy ban đàm phán