Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
外交委員長
がいこういいんちょう
trưởng ban ngoại giao
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
委員長 いいんちょう
chủ tịch ủy ban; chủ tọa, chủ tịch
党委員会委員長 とういいんかいいいんちょう
bí thư thành ủy.
外交員 がいこういん
người đi vận động bỏ phiếu, người đi chào hàng
交渉委員 こうしょういいん
ủy ban đàm phán
Đăng nhập để xem giải thích