交絡
こうらく「GIAO LẠC」
☆ Danh từ
Sự quan hệ lẫn nhau; những thông tin được thống kê làm rối tung

交絡 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 交絡
交絡因子(疫学) こーらくいんし(えきがく)
yếu tố gây xáo trộn (dịch tễ học)
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
交交 こもごも
lần lượt nhau, luân phiên nhau