交角
こうかく「GIAO GIÁC」
Góc giao
☆ Danh từ
Góc tạo bởi 2 đường thẳng hoặc 2 mặt phẳng giao nhau

交角 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 交角
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
交交 こもごも
lần lượt nhau, luân phiên nhau
多角的貿易交渉 たかくてきぼうえきこうしょう
multilateral trade negotiations, MTN